Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藍花 あいばな
scum formed near the end of the indigo fermentation process
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り花 きりばな
hoa cắt ra (dùng để cắm)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
藍 あい アイ らん
màu chàm
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)