切り花
きりばな「THIẾT HOA」
☆ Danh từ
Hoa cắt ra (dùng để cắm)

切り花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
〆切り しめ きり
chấm dứt,không có lối vào nào,bên ngoài cắt,hạn cuối cùng,đóng
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
花便り はなだより
vượt qua (của) những hoa