Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓進グループ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
グループ グループ
bè bạn
インターネット技術推進グループ インターネットぎじゅつすいしんグループ
nhóm điều hành kỹ thuật internet (iesg)
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
インターネット研究推進グループ インターネットけんきゅうすいしんグループ
nhóm điều hành nghiên cứu internet (irsg)
下位グループ かいグループ
nhóm con
piaggio(ピアッジオ)グループ piaggio(ピアッジオ)グループ
tập đoàn Piaggio
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.