韜晦趣味
とうかいしゅみ「THAO HỐI THÚ VỊ」
☆ Danh từ
Việc có xu hướng che giấu tài năng của mình

韜晦趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韜晦趣味
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
自己韜晦 じことうかい
che giấu tài năng
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích