自己韜晦
じことうかい「TỰ KỈ THAO HỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Che giấu tài năng

Bảng chia động từ của 自己韜晦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己韜晦する/じことうかいする |
Quá khứ (た) | 自己韜晦した |
Phủ định (未然) | 自己韜晦しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己韜晦します |
te (て) | 自己韜晦して |
Khả năng (可能) | 自己韜晦できる |
Thụ động (受身) | 自己韜晦される |
Sai khiến (使役) | 自己韜晦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己韜晦すられる |
Điều kiện (条件) | 自己韜晦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己韜晦しろ |
Ý chí (意向) | 自己韜晦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己韜晦するな |
自己韜晦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己韜晦
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
韜晦趣味 とうかいしゅみ
việc có xu hướng che giấu tài năng của mình
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân