Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
韮 にら みら かみら ニラ
Cây hẹ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
国民健康保険制度 こくみんけんこうほけんせいど
chương trình bảo hiểm sức khỏe quốc gia
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
韮葱 にらねぎ
Cây tỏi tây.