音を立てる
おとをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
(làm cái gì đó) tạo ra tiếng động

Bảng chia động từ của 音を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 音を立てる/おとをたてるる |
Quá khứ (た) | 音を立てた |
Phủ định (未然) | 音を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 音を立てます |
te (て) | 音を立てて |
Khả năng (可能) | 音を立てられる |
Thụ động (受身) | 音を立てられる |
Sai khiến (使役) | 音を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 音を立てられる |
Điều kiện (条件) | 音を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 音を立ていろ |
Ý chí (意向) | 音を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 音を立てるな |
音を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音を立てる
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.
ざわざわ音を立てる ざわざわおとをたてる
róc rách.
がちゃがちゃ音を立てる がちゃがちゃおとをたてる
leng keng.
立てかける 立てかける
dựa vào
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối