Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボケ
Ngáo
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
休みボケ やすみボケ
sự chậm chạp sau vài ngày nghỉ