Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音信山
音信 おんしん いんしん
sự liên lạc (báo tin) bằng thư từ...; tin tức, thông tin; thư từ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
受信音 じゅしんおん
nhạc chuông