音図
おんず「ÂM ĐỒ」
☆ Danh từ
Sơ đồ phát âm

音図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音図
五十音図 ごじゅうおんず
bảng chữ cái tiếng Nhật, bảng 50 âm trong tiếng Nhật
心音図検査 しんおんずけんさ
ghi tiếng tim
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音楽図書館 おんがくとしょかん
thư viện âm nhạc