音場
おんじょう おんば「ÂM TRÀNG」
☆ Danh từ
Trường âm thanh

音場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音場
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)