音声処理技術
おんせいしょりぎじゅつ
☆ Danh từ
Công nghệ chuyển đổi giọng nói của con người thành các ký tự (dữ liệu văn bản)

音声処理技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声処理技術
音声処理 おんせいしょり
xử lý tiếng nói
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
音声認識技術 おんせいにんしきぎじゅつ
công nghệ nhận dạng tiếng nói
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
音波処理 おんぱしょり
điều trị bằng siêu âm