Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
消磁装置 しょうじそうち
thiết bị khử từ
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
メディア消磁装置 メディアしょうじそうち
bộ xóa phương tiện truyền thông
消音 しょうおん
silencing (một máy)
音声入力装置 おんせいにゅうりょくそうち
bộ phận vào tiếng nói
音声合成装置 おんせいごうせいそうち
bộ tổng hợp tiếng nói
音声応答装置 おんせいおうとうそうち
khối trả lời bằng âm thanh