音引き
おんびき「ÂM DẪN」
☆ Danh từ
Tìm từ hay Hán tự bằng cách đọc hay âm

音引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音引き
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.