Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
桂月 けいげつ
mặt trăng
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương