Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音根別川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
根音 こんおん
âm gốc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.