Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音楽の歴史と現在
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽史 おんがくし
lịch sử âm nhạc
史的現在 してきげんざい
hiện tại mang tính lịch sử
歴史 れきし
lịch sử
現代音楽 げんだいおんがく
âm nhạc hiện đại
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.