音楽映画
おんがくえいが「ÂM LẠC ÁNH HỌA」
☆ Danh từ
Âm nhạc (phim)

音楽映画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音楽映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
映画音楽 えいがおんがく
nhạc phim
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)