Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音楽療法士
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽療法 おんがくりょうほう
phép chữa bệnh âm nhạc
療法士 りょうほうし
nhà trị liệu
自然療法士 しぜんりょうほうし
bác sĩ trị liệu tự nhiên
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp