Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音楽堂 おんがくどう おとがくどう
phòng lớn buổi hòa nhạc
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
太子 たいし
thái tử.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
子音 しいん
(ngôn ngữ học) phụ âm