音高識別
おんこーしきべつ「ÂM CAO THỨC BIỆT」
Sự phân biệt cao độ
音高識別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音高識別
識別 しきべつ
sự phân biệt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt