Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần
形態論 けいたいろん
hình thái học
音韻論 おんいんろん
âm vị học; phát âm học
形態 けいたい
hình dạng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態学 けいたいがく