Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
野菜 やさい
rau
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
野菜サラダ やさいさらだ
dưa góp.
冬野菜 ふゆやさい
rau củ mùa đông