Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂上会談 ちょうじょうかいだん
Hội nghị thượng đỉnh.
頂上付近 ちょう じょうふ きん
Đỉnh ( dốc, núi...)
頂上を目指す ちょうじょうをめざす
mục đích lấy điểm cao
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
冠頂 かんちょう
vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu
絶頂 ぜっちょう
tuyệt đỉnh.