Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂端細胞 ちょうたんさいぼう
tế bào đỉnh
頂端分裂組織 ちょうたんぶんれつそしき
mô phân sinh đỉnh
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
膜 まく
màng.
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
冠頂 かんちょう
vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu