Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
見頃 みごろ
thời gian tốt nhất để xem, lúc thích hợp nhất để xem
月頃 つきごろ
những tháng đã qua này
身頃 みごろ
vạt trên, áo lót
年頃 としごろ
tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi