Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 順性院
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順向性 じゅんこうせい
tính chủ động
順応性 じゅんのうせい じゅんおうせい
tính linh hoạt, tính linh động
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.