順風
じゅんぷう じゅんかぜ じゅんふう「THUẬN PHONG」
☆ Danh từ
Xuôi gió.

Từ trái nghĩa của 順風
順風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順風
一路順風 いちろじゅんぷう
thuận buồm xuôi gió
順風満帆 じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぽ じゅん ぷうまんぱん
thuyền căng buồm tiến về trước; sự thuận buồm xuôi gió, mọi việc tiến triễn tốt đẹp
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
順向 じゅんこう
chủ động