Các từ liên quan tới 須々岐水神社 (松本市)
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
本々 もともと
vốn dĩ; nguyên là; vốn là
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac