Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須毛部仮性毛包炎
毛包炎 もうほうえん
viêm nang lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛包 もうほう
nang lông
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
毛嚢炎 もうのうえん
viêm nang lông
毛包虫症 もうほうちゅうしょう
demodectic mange