Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
かいボタン 貝ボタン
nút to.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ダム
dặn