Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須知徳平
知徳 ちとく
trí khôn.
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
知徳兼備 ちとくけんび
having both (wide) knowledge and (high) virtue
知徳合一 ちとくごういつ
the unity of knowledge and virtue
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương