Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
須磨琴 すまごと
đàn tranh 1 dây Nhật Bản
之 これ
Đây; này.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
須髯 しゅぜん
râu
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết