Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
須髯 しゅぜん
râu
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
須臾 しゅゆ
trong chốc lát
須要 しゅよう
cần thiết tuyệt đối