Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須賀川バイパス
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バイパス バイパス
đường vòng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
須義 すぎ スギ
cá bớp