Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須間一也
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
一間 いっけん ひとま
đơn vị đo chiều dài (khoảng 1.818 mét); một phòng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
間一髪 かんいっぱつ
đường tơ kẽ tóc; một ly; một tí
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
一瞬間 いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát; một tức khắc