預かり資産
あずかりしさん
☆ Danh từ
Tài sản do khách hàng ủy thác cho các tổ chức tài chính

預かり資産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預かり資産
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産 しさん
tài sản
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
リスク資産 リスクしさん
tài sản có rủi ro
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần
資産家 しさんか
nhà tư sản.