Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 預かり銀
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
銀行預金 ぎんこうよきん
tiền đặt ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
預かり人 あずかりにん あずかりじん
người bảo quản đồ đạc của người khác người giám thị phạm nhân thời trung cổ
預かり金 あずかりきん
tiền gửi (ngân hàng..)
預かり証 あずかりしょう
thẻ chứng nhận bảo quản đồ đạc
預かり所 あずかりじょ あずかりしょ
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
預かり物 あずかりもの
đồ gửi