預言書
よげんしょ「DỰ NGÔN THƯ」
☆ Danh từ
Sách tiên tri (Kinh Thánh...)

預言書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預言書
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預金受入書 よきんうけいれしょ
biên lai tiền gửi.
預金領収書 よきんりょうしゅうしょ
biên lai tiền gửi.
宣言書 せんげんしょ
bản tuyên ngôn.
遺言書 ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh