Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
預言書
よげんしょ
sách tiên tri (Kinh Thánh...)
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
預金受入書 よきんうけいれしょ
biên lai tiền gửi.
預金領収書 よきんりょうしゅうしょ
「DỰ NGÔN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích