Kết quả tra cứu 預言者
預言者
よげんしゃ
「DỰ NGÔN GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
預言者
は
何世紀
もの
間
、この
世
の
終
わりを
予言
し
続
けてきた。
Các nhà tiên tri đã dự báo về ngày tận thế trong nhiều thế kỷ.
◆ Người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri, máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
預言者
は
何世紀
もの
間
、この
世
の
終
わりを
予言
し
続
けてきた。
Các nhà tiên tri đã dự báo về ngày tận thế trong nhiều thế kỷ.
◆ Thầy bói, thấy đoán triệu

Đăng nhập để xem giải thích