Các từ liên quan tới 預言者 (オペラ)
預言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
預言書 よげんしょ
sách tiên tri (Kinh Thánh...)
預金者 よきんしゃ
người gửi tiền.
nhạc kịch; ô pê ra
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
オペラバッグ オペラ・バッグ
opera bag
オペラセリア オペラ・セリア
opera seria