Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 預金供託金庫
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預託金 よたくきん
tiền đặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
供託金 きょうたくきん
đặt (của) tiền
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
夜間預金金庫 やかんよきんきんこ
tủ sắt đêm - tiền đặt
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình