Các từ liên quan tới 預金保険機構総務部
預金保険機構 よきんほけんきこう
công ty bảo hiểm tiền đặt (dic)
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
預金保険 よきんほけん
bảo hiểm tiền gửi
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).