Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 預金保険法
預金保険 よきんほけん
bảo hiểm tiền gửi
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
預金保険制度 よきんほけんせいど
hệ thống bảo hiểm tiền gửi
預金保険機構 よきんほけんきこう
công ty bảo hiểm tiền đặt (dic)