Các từ liên quan tới 頑張ったっていいんじゃない
頑張って がんばって
tiếp tục giữ; cố gắng
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
なんて目じゃない なんてめじゃない
không thành vấn đề
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
bầu trời
じゃない ぢゃない
không
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)