一点
いってん いちてん「NHẤT ĐIỂM」
☆ Danh từ
Một điểm; một đốm nhỏ; một chút; một hạt; một mảnh; chỉ là một
一点
に
向
かう
光線
Tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)

Từ đồng nghĩa của 一点
noun
いってん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いってん
一点
いってん いちてん
một điểm
一転
いってん
một sự quay
いってん
bầu trời
一天
いってん
bầu trời
Các từ liên quan tới いってん
一天万乗 いってんばんじょう いってんまんじょう
toàn bộ vương quốc; Thiên tử thống trị toàn lãnh thổ
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
紅一点 こういってん
phụ nữ cô đơn (e.g., sáng ngời ra hoa) trong một nhóm
一点もの いってんもの
món đồ có một không hai
一点張り いってんばり
Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
一天四海 いってんしかい
toàn thế giới
心機一転 しんきいってん
thay đổi tâm trạng
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng