医務
いむ「Y VỤ」
☆ Danh từ
Công việc liên quan đến việc điều trị bệnh, công việc của bác sĩ

いんじゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんじゃん
医務
いむ
công việc liên quan đến việc điều trị bệnh, công việc của bác sĩ
忌む
いむ
ghét
いんじゃん
いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
Các từ liên quan tới いんじゃん
法界無縁 ほうかいむえん ほっかいむえん
lòng thương xót của đức phật là không thể phân biệt và bình đẳng với tất cả
債務負担捺印債務証書 さいむふたんなついんさいむしょうしょ
hối phiếu một bản.
厳い いむい
hà khắc, nghiêm khắc, khắt khe
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), sự soi rạng, thiên khải
ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa
prison guard