じゃいん
Tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ

じゃいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃいん
じゃいん
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
邪淫
じゃいん
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
Các từ liên quan tới じゃいん
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
noisily (playing a musical instrument)
isn't it
rock, paper, scissors
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.