Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頓知 とんち
sự nhanh trí; sự lanh trí
頓痴気 とんちき
thằng ngốc.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.