Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頓馬 とんま
Thằng ngốc; thằng đần.
天狗 てんぐ
người khoác lác
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
烏天狗 からすてんぐ
yêu tinh mỏ quạ
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit